Có 2 kết quả:

互相监督 hù xiāng jiān dū ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ互相監督 hù xiāng jiān dū ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mutual supervision

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mutual supervision

Bình luận 0