Có 2 kết quả:
互相监督 hù xiāng jiān dū ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ • 互相監督 hù xiāng jiān dū ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ
hù xiāng jiān dū ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mutual supervision
Bình luận 0
hù xiāng jiān dū ㄏㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mutual supervision
Bình luận 0